🔍 Search: ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI
🌟 ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부대
(部隊)
☆☆
Danh từ
-
1
조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설.
1 ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI, DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú. -
2
같은 목적을 위해 행동을 같이하는 무리.
2 ĐỘI QUÂN: Tập thể cùng hành động vì mục đích giống nhau.
-
1
조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설.